|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pendre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se pendre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự treo cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est pende par désespoir | | ông ta tự treo cổ vì thất vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de quoi se pendre | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì là quan trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a de quoi se pendre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nguy hiểm lắm; tai hại lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | se pendre au cou de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | ôm hôn ai nhiệt tình |
|
|
|
|