|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pendre
 | [se pendre] |  | tự động từ | |  | bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) | |  | tự treo cổ | |  | Il s'est pende par désespoir | | ông ta tự treo cổ vì thất vọng | |  | il n'y a pas de quoi se pendre | |  | không có gì là quan trọng | |  | il y a de quoi se pendre | |  | nguy hiểm lắm; tai hại lắm | |  | se pendre au cou de qqn | |  | ôm hôn ai nhiệt tình |
|
|
|
|